TT | Tên Vật Tư Y Tế | Đơn Giá |
1
| Vít xương xốp Ø 6.5mm các cỡ |
99.000
|
2
| Vít vỏ xương Ø 3.5mm các cỡ |
38.000
|
3
| Vít khóa Ø 5.0, 6.5, 7.3mm các cỡ |
324.000
|
4
| Vít khóa Ø 2.4, 2.7, 3.5mm các cỡ |
322.000
|
5
| Thủy tinh thể mềm Tecnis Acrylic (ZA9003) |
3.300.000
|
6
| Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước HOYA PY-60R |
2.920.000
|
7
| Thủy Tinh Thể Mềm 1 mảnh 2 chất liệu Acrylic kỵ nước HOYA PY-60AD |
3.000.000
|
8
| PREMILENE MESH 5X10CM |
671.500
|
9
| PREMILENE MESH 10X15CM |
1.206.200
|
10
| Nẹp lòng máng 1/3, có cổ vít Ø 3.5mm, 6-8 lỗ |
229.000
|
11
| Nẹp khóa xương đòn vít Ø 3.5mm, các cỡ |
3.476.000
|
12
| Nẹp khóa tái tạo thẳng vít Ø 3.5mm, các cỡ |
1.533.000
|
13
| Nẹp khóa nén ép bản rộng vít Ø 4.5/5.0mm, các cỡ |
1.893.000
|
14
| Nẹp khóa nén ép bản nhỏ vít Ø 3.5mm, các cỡ |
1.149.000
|
15
| Nẹp khóa nén ép bản hẹp vít Ø 4.5/5.0mm, các cỡ |
1.653.000
|
16
| Nẹp chữ T, vít Ø 2.7mm, 3 lỗ, dài 32mm |
226.000
|
17
| Nẹp chữ T mini vít Ø 2.0mm, 2 lỗ, dài 18mm |
204.000
|
18
| Miếng cầm máu mũi NASAL SPONGE |
99.500
|
19
| Lưới điều trị thoát vị Polypropylen Mesh 6cm x 11cm Unomesh |
262.290
|
20
| Lưới điều trị thoát vị Polypropylen Mesh 10cm x 15cm Unomesh |
419.790
|
21
| Đinh Kuntscher nội tủy xương đùi các cỡ |
207.000
|
22
| Đinh Kuntscher nội tủy xương chày các cỡ |
231.000
|
23
| Đinh Kirschner hai đầu nhọn Ø 0.8, 1.0, 1.2, 1.5, 1.6, 1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.5 dài 300mm |
36.000
|
24
| Cầm máu mũi Raucocel 80mm |
113.400
|
25
| AKYGCA-33/ 34 Dụng cụ kẹp trĩ sử dụng một lần (theo phương pháp Longo) |
4.100.000
|
1 - 25 trong tổng số 25Số dòng hiển thị: <<<1>>> |